--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bĩu môi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bĩu môi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bĩu môi
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to purse one's lips; to curl up one's lips
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
bĩu môi
:
to purse one's lips; to curl up one's lips
+
chiến trường
:
Battlefield, theatre of warthu dọn chiến trườngto clean up a battlefield (by burying the dead, evacuating the wounded, picking up the war booty.)chiến trường châu Âu trong đại chiến thế giới thứ haithe European theatre of war in the Second World War
+
sở cậy
:
Rely onSở cậy ở bạn bèTo rely one's friends
+
binh công xưởng
:
Arms workshop
+
re-migrate
:
di cư lại